đói ngấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đói ngấu+
- Feel the gnawing pains of hunger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đói ngấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đói ngấu":
áo ngủ án ngữ ái ngại - Những từ có chứa "đói ngấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 672